TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

say

say

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

saw

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Jean-Baptiste

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Đức

say

sägen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Who can say?

Ai trả lời được?

Who can say which, in an acausal world?

Ai quả quyết được điều này trong một thế giới phi nhân quả?

Who can say if events happen at all?

Ai nói được các sự kiện đó có hay không?

“You say that every year, Josephine,” the other woman says and smiles.

“Josephine, năm nào chị cũng nói thế cả”, bà kia mỉm cười nói.

Some people know him, try to catch his eye or say hello.

Có vài người quen biết tìm cách làm ông chú ý hoặc là chào ông.

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Say,Jean-Baptiste

(1767-1832)

Là một doanh nhân người pháp trở thành nhà kinh tế học, Say được bổ nhiệm làm chủ nhiệm khoa kinh tế Công nghiệp thuộc trường đại học Convervatoire National des et Métier (1819) và trở thành giáo sư kinh tế năm 1931. Điểm quan trọng trong công trình của ông là việc ông phản đối thuyết giá trị cổ điển dựa trên giá trị lao động của người Anh. Về mặt phương pháp luận, Say là người đi tiên phong trong trường phái TÂN CỔ ĐIỂN và phân tích cân bằng của họ. Say nổi tiếng nhất với lý thuyết về thị trường được ông xây dựng trong cuốn Trait d' economie politique (1803). Say phát hiện sự phụ thuộc lẫn nhau giữa cung và cầu từ nền kinh tế hàng đổi hàng, tại đó mọi hàng động bán đều liên quan đến cầu về một giá trị tương đương, không tồn tại bất kỳ một dư cung hay cầu nào và không có một hàng hoá nào được sản xuất ra mà không có một mức cầu tiêu thụ nào tương ứng, thành lý thuyết chung về thị trường.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

sägen

saw, say

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

say

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

say

say

v. to speak; to express in words