Sage /die; -, -n/
chuyện thần thoại;
chuyện cổ tích;
chuyện hoang đường;
das ist nur eine Sage : đó chỉ là chuyện đền đại (etw.) als fromme Sage ansehen : không tin (vào chuuyện gì) es geht die Sage... : người ta nói rằng...
Sage /['ze:ga], die; -, -n/
cái cưa;
Sage /['ze:ga], die; -, -n/
(bayr , ôsterr ) nhà máy cưa (Sägewerk);