märchenhaft /a/
thuộc về] chuyện cổ tích; thần kì, kì diệu, kì lạ, huyền ảo, hoang đưông; märchenhaft er Reichtum tài nguyên to lổn, sự giàu có vô hạn.
Fabelbuch /n -(e)s, -biicher/
quyển] sách ngụ ngôn, chuyện hoang duòng, chuyện cổ tích; Fabel
Märchen /n -s, =/
1. chuyện cổ tích; 2. chuyện hoang đường, chuyên huyền hoặc.
traumhaft /a/
thuộc] chuyện cổ tích, làm hăng say, làm say mê, làm thích thú; ein traumhaft es Glück hạnh phúc thần kì.
Märe /f =, -n/
1. truyền thuyết, truyền thoại, chuyện cổ tích, chuyên truyền khẩu; 2. tin, tin túc.
Sage /f =, -n/
1. chuyên thần thoại, chuyên hoang đường, chuyện cổ tích; 2. tiéng đồn, tin đồn.
fabelhaft /I a/
1. khổng lô, hết sức lón, không tưỏng tượng được, chưa từng tháy, phi thưông, thần kỳ, kỳ diệu, kỳ lạ, huyền ảo, huyền diệu, hoang đưòng, huyền bí, thần bism mầu nhiệm; 2. [thuộc về] chuyện cổ tích; 3. tuyệt vời, tuỵêt diệu; einfabelhaft es Gedächtnis trí nhó tuyệt diệu; adv [một cách] phi thường, khổng lồ; - billig rẻ không tưỏng tượng được.