Việt
chuyện cổ tích
làm hăng say
làm say mê
làm thích thú
như mơ
như trong giấc mơ
tuyệt vời
tuyệt diệu
tuyệt đẹp
Đức
traumhaft
träumhaft
ein traumhaft es Glück
hạnh phúc thần kì.
träumhaft /(Adj.; -er, -este)/
như mơ; như trong giấc mơ;
(ugs ) tuyệt vời; tuyệt diệu; tuyệt đẹp;
traumhaft /a/
thuộc] chuyện cổ tích, làm hăng say, làm say mê, làm thích thú; ein traumhaft es Glück hạnh phúc thần kì.