delektieren /vt/
làm mê, làm say mê, dụ hoặc, quyến rũ;
fesselnd /a/
hấp dẫn, lôi cuốn, làm say mê, làm mê lòng.
traumhaft /a/
thuộc] chuyện cổ tích, làm hăng say, làm say mê, làm thích thú; ein traumhaft es Glück hạnh phúc thần kì.
liebreizend /a/
xinh đẹp, duyên dáng, mĩ miều, lôi cuốn, hấp dẫn, quyến rũ, làm say mê, làm say đắm.
berauschend /I a/
1. say, say rượu, say sưa, có chất rượu, dậm đặc, nặng (về rượu); choáng váng, ngây ngất; 2. làm hăng say, làm say mê, làm thích thú; II adv rất, nhiều, qúa, lắm, đặc biệt.
umstricken /vt/
1. quấn, vắn, cuộn quanh; 2. (nghía bóng) lừa gạt, lưỏng gạt, quyến rũ, làm mê hồn, làm say mê, làm đắm đuối, mê hoặc.
berücken /vt/
cám dỗ, quyên rũ, dụ dỗ gạ gẫm, làm xiêu lòng, làm mê hồn, làm say mê, làm đắm đuối, mê hoặc.
fesseln /vt/
1. cùm... lại; 2. buộc chân ngựa, trói chân; 3. (nghĩa bóng) (an A) ràng buộc, giam hãm, giam chân, chôn chân, trói chân; 4. (nghĩa bóng) hắp dẫn, lôi cuốn, làm say mê (về sách).
gefangennehmen /(tác/
1. bắt tủ binh, bắt, giữ, bắt bđ, bắt giam, tómf; 2. (nghĩa bóng) làm say mê, làm đắm đuói, quyến rũ, mê hoặc.
erobern /vt/
1. xâm chiếm, xâm lăng, xâm lược, chinh phục, chiếm đoạt, chiém lấy, lấy, chiếm, đoạt; 2. (nghĩa bóng) làm mêhồn, làm say mê, mê hoặc, quyến rũ, chinh phục.
schwunghaft /a/
1. hấp dẫn, lôi cuốn, làm say mê, làm mê lòng, hào húng, phấn khđi, hăng hái, sót sắng, nhiệt tình (về lòi nói V.V.); 2. đông đúc, đông ngưôi, náo nhiệt, huyên náo.
scharmant /a/
làm say đắm, làm say mê, mê hồn, mê li, có sức quyến rũ, hấp dẫn, duyên dáng, đáng yêu, tuyệt trần, tuyệt đẹp, xinh đẹp, mĩ miều.