Việt
quyến rũ
làm... say đắm
làm mù quáng .
mê hoặc
hấp dẫn
lôi cuốn
làm say mê
Đức
faszinieren
faszinieren /[fastsi'ni:ron] (sw. V.; hat)/
mê hoặc; quyến rũ; hấp dẫn; lôi cuốn; làm say mê;
faszinieren /vt/
làm... say đắm (say mê, mê mẩn, đắm đuôi), quyến rũ, làm mù quáng (mê muội).