faszinieren /vt/
làm... say đắm (say mê, mê mẩn, đắm đuôi), quyến rũ, làm mù quáng (mê muội).
Verblendung /í =, -en/
sự] làm mù quáng, làm mê muội, làm mất trí.
Blenden /n-s/
sự] làm mù, làm đui, làm lòa, làm mê muội, làm mù quáng, làm tói mắt, làm mê mẩn (đắm đuối).
blenden /vt/
làm mủ, làm đui, làm lòa, làm lóa mắt, làm chói mắt; 2. làm mê muội, làm mù quáng, làm tối mắt, làm... say mê (say đắm, mê mẩn, đắm đuối, quyén rũ);