TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

die verblendung

Si

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
verblendung

lớp ốp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp bọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp lát mặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm mù quáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mê muội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mất trí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự làm mù quáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm mê muội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm tốì mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lát mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ốp mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bịt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bọc lớp bọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớp bịt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verblendung

facing

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

face

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cladding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sheathing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

revetment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
die verblendung

Ignorance

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

delusion

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Đức

verblendung

Verblendung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bekleidung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verkleidung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
die verblendung

die Verblendung

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Pháp

verblendung

parement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

revêtement mural extérieur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

revêtement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verblendung /die; -, -en/

sự làm mù quáng; sự làm mê muội; sự làm tốì mắt;

Verblendung /die; -, -en/

(bes Archit ) sự lát mặt; sự ốp mặt;

Verblendung /die; -, -en/

(Zahnt ) sự bịt; sự bọc (bên ngoài răng) lớp bọc; lớp bịt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verblendung /í =, -en/

sự] làm mù quáng, làm mê muội, làm mất trí.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verblendung /f/XD/

[EN] facing

[VI] lớp ốp, lớp bọc, lớp lát mặt

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verblendung /TECH,INDUSTRY,BUILDING/

[DE] Verblendung

[EN] face; facing

[FR] parement

Verblendung

[DE] Verblendung

[EN] face; facing

[FR] parement

Verblendung

[DE] Verblendung

[EN] cladding; sheathing

[FR] revêtement mural extérieur

Bekleidung,Verblendung,Verkleidung

[DE] Bekleidung; Verblendung; Verkleidung

[EN] facing; revetment

[FR] revêtement

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Verblendung

facing

Verblendung

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

die Verblendung

[VI] Si

[DE] die Verblendung

[EN] Ignorance

die Verblendung

[VI] Si

[DE] die Verblendung

[EN] ignorance, delusion