Việt
Si
lớp ốp
lớp bọc
lớp lát mặt
làm mù quáng
làm mê muội
làm mất trí.
sự làm mù quáng
sự làm mê muội
sự làm tốì mắt
sự lát mặt
sự ốp mặt
sự bịt
sự bọc lớp bọc
lớp bịt
Anh
facing
face
cladding
sheathing
revetment
Ignorance
delusion
Đức
Verblendung
Bekleidung
Verkleidung
die Verblendung
Pháp
parement
revêtement mural extérieur
revêtement
Verblendung /die; -, -en/
sự làm mù quáng; sự làm mê muội; sự làm tốì mắt;
(bes Archit ) sự lát mặt; sự ốp mặt;
(Zahnt ) sự bịt; sự bọc (bên ngoài răng) lớp bọc; lớp bịt;
Verblendung /í =, -en/
sự] làm mù quáng, làm mê muội, làm mất trí.
Verblendung /f/XD/
[EN] facing
[VI] lớp ốp, lớp bọc, lớp lát mặt
Verblendung /TECH,INDUSTRY,BUILDING/
[DE] Verblendung
[EN] face; facing
[FR] parement
[EN] cladding; sheathing
[FR] revêtement mural extérieur
Bekleidung,Verblendung,Verkleidung
[DE] Bekleidung; Verblendung; Verkleidung
[EN] facing; revetment
[FR] revêtement
[VI] Si
[DE] die Verblendung
[EN] Ignorance
[EN] ignorance, delusion