TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

si

Si

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Silic

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nguyên tố silic

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
sĩ

Sĩ

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
sỉ

Sỉ

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
sì

sì

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
si .

me

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây cao su

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

si .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

si

Ignorance

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

delusion

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Silicon

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Si

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 Si

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Si silicon

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

si

si

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

die Verblendung

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Silizium

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
sì

sehr .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
sĩ

Gelehrter

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Wissenschaftler

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gebildeter Mensch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Läufer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
sỉ

Großhandel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
si .

Gummiarabikumbaum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gummiarabikumbaum /m -(e)s, -bäu/

1. cây cao su; 2. [cây] đa, đế, si (Ficus elastica Roxb).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

silicon

nguyên tố silic, Si (nguyên tố số 14)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sì

sehr (schwarz).

sĩ

1) Gelehrter m; Wissenschaftler m; gebildeter Mensch m;

2) (cờ) Läufer m.

sỉ

Großhandel m; bán sỉ im Großhandel (engros) verkaufen.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Sĩ

học trò, người có tài sĩ khí, sĩ phu, sĩ tử, ẩn sĩ, bác sĩ, chí sĩ, cư sĩ, đạo sĩ, hàn sĩ, học sĩ, nghĩa sĩ, nghệ sĩ, nữ sĩ, thi sĩ, tiến sĩ, trí sĩ, văn sĩ; sĩ quan, binh sĩ, chiến sĩ, hạ sĩ, quân sĩ, tuớng sĩ, sĩ nông công thương.

Sỉ

buôn bán lớn mua sỉ bán lẻ, giá sỉ; sỉ nhục, sỉ vả, liêm sỉ, quốc sỉ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Silizium /nt/HOÁ/

[EN] Si silicon (Si)

[VI] silic, Si

Si /nt (Silizium)/HOÁ/

[EN] Si (silicon)

[VI] silic, Si

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Silicon,Si

Silic, Si

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

si /[si:]/

si;

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

si

ignorance, delusion

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Si /hóa học & vật liệu/

Si

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Si

[VI] Si

[DE] die Verblendung

[EN] Ignorance

Si

[VI] Si

[DE] die Verblendung

[EN] ignorance, delusion