Việt
Sĩ
Đức
Gelehrter
Wissenschaftler
gebildeter Mensch
Läufer
sĩ
1) Gelehrter m; Wissenschaftler m; gebildeter Mensch m;
2) (cờ) Läufer m.
học trò, người có tài sĩ khí, sĩ phu, sĩ tử, ẩn sĩ, bác sĩ, chí sĩ, cư sĩ, đạo sĩ, hàn sĩ, học sĩ, nghĩa sĩ, nghệ sĩ, nữ sĩ, thi sĩ, tiến sĩ, trí sĩ, văn sĩ; sĩ quan, binh sĩ, chiến sĩ, hạ sĩ, quân sĩ, tuớng sĩ, sĩ nông công thương.