TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sĩ

Sĩ

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Đức

sĩ

Gelehrter

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Wissenschaftler

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gebildeter Mensch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Läufer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sĩ

1) Gelehrter m; Wissenschaftler m; gebildeter Mensch m;

2) (cờ) Läufer m.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Sĩ

học trò, người có tài sĩ khí, sĩ phu, sĩ tử, ẩn sĩ, bác sĩ, chí sĩ, cư sĩ, đạo sĩ, hàn sĩ, học sĩ, nghĩa sĩ, nghệ sĩ, nữ sĩ, thi sĩ, tiến sĩ, trí sĩ, văn sĩ; sĩ quan, binh sĩ, chiến sĩ, hạ sĩ, quân sĩ, tuớng sĩ, sĩ nông công thương.