TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đa

đa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bội

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhiều cổng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhiều poli.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

me

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây cao su

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

si .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đa

 multi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 poly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

multi-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

multiple

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

multiport

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đa

Mehr-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mehrfach-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mehrfach

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Multi-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Poly-

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gummiarabikumbaum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Mehrzweck-Pkw

Xe đa dụng

Multipolring.

Vòng đa cực.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Mehrzahl der Pflanzen und Tiere sind allerdings Vielzeller.

Tuy nhiên đa số thực và động vật là đa bào.

Proteinvielfalt.

Protein đa dạng.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Polygonzug (Streckenzug)

Đường đa giác (đa khúc)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Poly-

đa, nhiều poli.

Gummiarabikumbaum /m -(e)s, -bäu/

1. cây cao su; 2. [cây] đa, đế, si (Ficus elastica Roxb).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mehr- /pref/M_TÍNH, Đ_TỬ, KT_ĐIỆN, VT&RĐ, V_THÔNG, B_BÌ/

[EN] multi-

[VI] (thuộc) đa, nhiều

Mehrfach- /pref/ÂM, KT_GHI/

[EN] multi-, multiple

[VI] (thuộc) đa, nhiều

Mehrfach- /pref/ĐIỆN, TV, CNSX, FOTO, CƠ, V_THÔNG/

[EN] multi-, multiple

[VI] (thuộc) đa, nhiều

mehrfach /adj/ĐIỆN/

[EN] multiple

[VI] đa, nhiều

Multi- /pref/M_TÍNH, KT_ĐIỆN, TTN_TẠO, Q_HỌC, V_THÔNG, KT_DỆT/

[EN] multi-

[VI] (thuộc) nhiều, đa, bội

Mehrfach- /pref/M_TÍNH/

[EN] multi-, multiple, multiport (thuộc)

[VI] (thuộc) đa, nhiều, nhiều cổng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multi

đa

 poly /hóa học & vật liệu/

nhiều, đa (tiền tố)