TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiều cổng

nhiều cổng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đa cổng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhiều

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nhiều cổng

multiport

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 multiport

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

multi-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

multiple

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nhiều cổng

Mehrfach-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Als Regler dienen elektronische Bauteile mit digitalen Kleinrechnern und genormten elektrischen Ein- und Ausgängen, die in Schaltschränken oder einer Leitwarte montiert sind oder Computerprogramme, die als Regelungssoftware in Prozessleitsysteme integriert sind (Softregler).

Thiết bị điều chỉnh bao gồm các bộ phận điện tử với máy vi tính nhỏ với nhiều cổng chuẩn ra vào được lắp ghép trong một tủ chứa công tắc điện hay trong trạm điều khiển, và chương trình máy tính là phần mềm được dùng để điều khiển tích hợp trong các hệ thống điều khiển (điều chỉnh phần mềm).

Für den Einbau von Sensoren (z. B. Temperatursensor, Drucksensor, pH-Sensor, Sauerstoffpartialdrucksensor, Trübungssensor für die Biomassebestimmung, Leitfähigkeitssensor, Ethanolsensor) sind vor allem am unteren Umfang des Bioreaktorkessels zahlreiche Stutzen waagerecht oder mit einer Neigung von 15° nach oben eingeschweißt.

Để gắn các thiết bị cảm ứng (thí dụ cảm ứng nhiệt độ, cảm ứng áp suất, cảm ứng trị số pH, cảm ứng áp suất khí oxy, cảm ứng độ đục cho việc xác định khối lượng sinh học, cảm ứng dẫn xuất, cảm ứng ethanol) nhiều cổng nối ống dẫn nằm ngang hay nghiêng 15 ° được hàn vào phần dưới nồi của lò phản ứng sinh học.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mehrfach- /pref/M_TÍNH/

[EN] multi-, multiple, multiport (thuộc)

[VI] (thuộc) đa, nhiều, nhiều cổng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

multiport

nhiều cổng, đa cổng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multiport /toán & tin/

nhiều cổng