TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

si

Si

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

silic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Silizium silic.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cho chắc chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho an toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảo vệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảo hộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ gìn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đảm bảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng ngừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng bị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dành săn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảo vệ hiện trường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

si

Si

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

si

Si

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Einheiten sind im internationalen Einheitensystem (SI-Einheiten) festgelegt.

Các đơn vị được quy định trong hệ thống đơn vị quốc tế (đơn vị SI).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie haben meist einen höheren Si-Gehalt.

Loại thép này đa số có hàm lượng Si cao.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Basisgrößen und Basiseinheiten (SI-Einheiten1))

Các đại lượng và các đơn vị cơ bản (Hệ đơn vị theo SI1))

Mit einer Al-Si-Legierung überzogen

Tráng phủ một lớp hợp kim Al-Si

Umrechnung von britischen und US-Einheiten in SI-Einheiten

Chuyển đổi các đơn vị hệ Anh và hệ Mỹ sang hệ SI

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Tiir mit einer Kette sichern

bảo vệ cửa ra vào bằng cách cài một sợi dây xích.

seine Zukunft ist gesichert

tương lai của nó đã được đảm bảo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

si /ehern (sw. V.; hat)/

làm cho chắc chắn; làm cho an toàn; bảo vệ; bảo hộ; giữ gìn;

die Tiir mit einer Kette sichern : bảo vệ cửa ra vào bằng cách cài một sợi dây xích.

si /ehern (sw. V.; hat)/

đảm bảo;

seine Zukunft ist gesichert : tương lai của nó đã được đảm bảo.

si /ehern (sw. V.; hat)/

phòng ngừa; phòng bị; dành săn (chỗ V V );

si /ehern (sw. V.; hat)/

(cảnh sát, nhân viên an ninh) bảo vệ hiện trường (hay dấu vết V V );

si /[si:]/

si;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Si

Silizium (hóa) silic.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Si /nt (Silizium)/HOÁ/

[EN] Si (silicon)

[VI] silic, Si