TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm cho chắc chắn

làm cho chắc chắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho an toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảo vệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảo hộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ gìn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

làm cho chắc chắn

 consolidate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

làm cho chắc chắn

si

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Tiir mit einer Kette sichern

bảo vệ cửa ra vào bằng cách cài một sợi dây xích.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

si /ehern (sw. V.; hat)/

làm cho chắc chắn; làm cho an toàn; bảo vệ; bảo hộ; giữ gìn;

bảo vệ cửa ra vào bằng cách cài một sợi dây xích. : die Tiir mit einer Kette sichern

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 consolidate

làm cho chắc chắn