Việt
Sỉ
Đức
Großhandel
sỉ
Großhandel m; bán sỉ im Großhandel (engros) verkaufen.
buôn bán lớn mua sỉ bán lẻ, giá sỉ; sỉ nhục, sỉ vả, liêm sỉ, quốc sỉ.