TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cladding

sự mạ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp bọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp phủ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Vật liệu trang trí mặt ngoài nhà cửa công trình

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

hay lớp sơn phủ Ex: Wood has been the most popular cladding material in Finland for decades.

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

vỏ bọc đồng tính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vỏ bọc đồng nhất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vỏ bọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tráng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phủ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự mạ kim loại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bọc kim loại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chóp rẽ dòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp áo. lớp bọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp bọc kim loại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tầng phủ

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

tầng lót

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

tầng mạ

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

xử lý mặt ngoài

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

sơn

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

lớp phủ kim loại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp áo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mạ kim loại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Lớp tường lót bằng gạch

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
 wall cladding

tường chèm khung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cladding

cladding

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

plating

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

clothing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fairing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sheathing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cladding process

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

facing

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

brick lining

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
 wall cladding

 cladding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wall cladding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cladding

Verkleidung

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Plattieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Mantel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ummantelung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Verschalung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Überziehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umhüllung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

homogener Mantel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hülse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

metallischer Überzug

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Isolierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hüllwerkstoff

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auskleidung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Belag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verblendung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einhüllen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einschluß in eine Hülle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einschluß von Kernbrennstoff in Hüllen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umhüllen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausmauerungen

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Pháp

cladding

gainage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

placage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

habillage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

revêtement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blindage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

revêtement métallique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

revêtement mural extérieur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bardage

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Ausmauerungen

[VI] Lớp tường lót bằng gạch (chịu lửa, chống ăn mòn)

[EN] cladding, brick lining

Lexikon xây dựng Anh-Đức

facing,cladding

facing, cladding

Verkleidung

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cladding

lớp phủ kim loại, lớp bọc, lớp phủ, lớp áo, mạ kim loại

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

cladding

[DE] Verkleidung

[VI] tầng phủ, tầng lót, tầng mạ; xử lý mặt ngoài; sơn

[EN] cladding

[FR] bardage

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

CLADDING

a) tường treo-, b, c) lớp phù a) D& ng nghía với tường treo hoặc tường riđô b) Kết cấu được phủ vật liệu bảo vệ bề mặt, ví dụ như phủ bàng aỉclad là một hợp kim nhôm (đảm bảo độ bền) phủ bằng nhôm nguyên chất (để chống ri) c) Vật liệu chống mưa náng phù ra ngoài ngôi nhà

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Mantel

cladding

Verkleidung

cladding

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

cladding

phương pháp tráng phủ nhôm Phương pháp bảo vệ các hợp kim nhôm khỏi sự ăn mòn bằng cách lăn cán một lớp nhôm nguyên chất lên bề mặt của hợp kim; tuy vậy phương pháp này làm giảm độ bền của vật liệu đi đôi chút.

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Verkleidung

cladding

Plattieren

cladding, plating

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cladding /ENERGY-ELEC/

[DE] Hüllwerkstoff

[EN] cladding

[FR] gainage

cladding /INDUSTRY-METAL/

[DE] Plattieren

[EN] cladding

[FR] placage

cladding

[DE] Auskleidung; Verkleidung

[EN] cladding

[FR] habillage; revêtement

cladding,plating

[DE] Belag

[EN] cladding; plating

[FR] blindage; revêtement métallique

cladding,sheathing

[DE] Verblendung

[EN] cladding; sheathing

[FR] revêtement mural extérieur

cladding,cladding process /ENERGY-ELEC/

[DE] Einhüllen; Einschluß in eine Hülle; Einschluß von Kernbrennstoff in Hüllen; Umhüllen

[EN] cladding; cladding process

[FR] gainage

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cladding

lớp bọc kim loại

 cladding, wall cladding /xây dựng/

tường chèm khung

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überziehen /nt/CT_MÁY, V_LÝ/

[EN] cladding

[VI] lớp bọc

Umhüllung /f/CNH_NHÂN/

[EN] cladding

[VI] lớp bọc (thanh nhiên liệu)

homogener Mantel /m/Q_HỌC, (ống dẫn sáng) V_THÔNG homogeneous/

[EN] cladding

[VI] vỏ bọc đồng tính, vỏ bọc đồng nhất

Hülse /f/CNH_NHÂN/

[EN] cladding

[VI] lớp bọc

Mantel /m/TH_LỰC/

[EN] cladding

[VI] lớp bọc, lớp phủ

Mantel /m/Q_HỌC/

[EN] cladding

[VI] lớp bọc (ống dẫn sáng)

Mantel /m/V_THÔNG/

[EN] cladding

[VI] vỏ bọc, lớp bọc

Plattieren /nt/CT_MÁY/

[EN] cladding

[VI] sự mạ, sự tráng, sự phủ

metallischer Überzug /m/CƠ/

[EN] cladding

[VI] sự mạ kim loại, sự bọc kim loại

Verkleidung /f/TH_LỰC/

[EN] cladding, clothing

[VI] lớp bọc, vỏ

Verkleidung /f/DHV_TRỤ/

[EN] cladding, fairing

[VI] lớp bọc, chóp rẽ dòng (khí động lực)

Isolierung /f/TH_LỰC/

[EN] cladding, clothing

[VI] lớp áo. lớp bọc (cách điện, nhiệt)

Tự điển Dầu Khí

cladding

['klædiɳ]

o   sự mạ

Sự mạ bọc ống thép và thiết bị bằng một lớp vật liệu mỏng chống ăn mòn. Việc mạ là cần thiết khi có thể gặp những khí như H2S, CO2 hoặc những khí ăn mòn khác trong quá trình khoan hoặc khai thác.

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

cladding

lớp bọc vô chất dẻo hoặc thủy tinh được làm nóng chảy vào và bao lấy lõi sợi quang.

Từ điển Polymer Anh-Đức

cladding

Ummantelung, Verschalung

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Verkleidung

[EN] cladding

[VI] (n) Vật liệu trang trí mặt ngoài nhà cửa công trình, hay lớp sơn phủ Ex: Wood has been the most popular cladding material in Finland for decades.