TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

clothing

lớp bọc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bao

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quần áo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

lớp phủ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

vỏ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

y phục

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

vò

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mặc tu phục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự phủ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chụp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nắp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp áo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp áo. lớp bọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

clothing

clothing

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

cladding

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 clout

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

general wearing apparel

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

clothing

Kleidung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bespannung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bekleidung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verkleidung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Isolierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Then, in three years, he meets another woman in a clothing shop in Neuchâtel. She is nice.

Ba năm sau ông gặp một người đàn bà xinh xắn khác trong một hiệu quần áo ở Neuchâtel.

Neighbors who have never spoken greet each other as friends, strip off their clothing and bathe in the fountains.

Những người vốn là hàng xóm của nhau mà trước đây chẳng hề chuyện trò nay chào hỏi nhau như bè bạn; họ cởi bỏ áo quần, vào tắm trong các hồ nước công cộng.

They wear dark, indistinct clothing and walk on their toes, trying not to make a single sound, trying not to bend a single blade of grass.

Họ mặc đồ sẫm và kín đáo, họ đi rón rén, cố không gây tiếng động hay làm gãy một ngọn cỏ nào.

Then he learns that while he has been gone his clothing shop has wildly prospered and diversified, or his daughter has lived her life and grown old, or perhaps his neighbor’s wife has just completed the song she was singing when he left his front gate.

Hắn được biết ràng từ lúc mình ra đi cửa hàng quần áo của hắn đã phát đạt không ngờ, đã chào thêm nhiều mặt hàng mới, rằng cô con gái hắn đã sống hết đời mình, nay hóa gia, hoặc bà vợ ông hàng xóm mới vừa kết thúc bài hát mà bà bắt đầu khi hắn mới bước ra khỏi cổng.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

clothing,general wearing apparel

Y phục, quần áo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clothing, clout, coat

lớp bọc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kleidung /f/KTA_TOÀN/

[EN] clothing

[VI] quần áo (bảo hộ)

Bespannung /f/GIẤY/

[EN] clothing

[VI] bao, vỏ

Bekleidung /f/TH_LỰC/

[EN] clothing

[VI] lớp áo, lớp bọc

Verkleidung /f/TH_LỰC/

[EN] cladding, clothing

[VI] lớp bọc, vỏ

Isolierung /f/TH_LỰC/

[EN] cladding, clothing

[VI] lớp áo. lớp bọc (cách điện, nhiệt)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

clothing

y phục, chụp, nắp

Từ điển toán học Anh-Việt

clothing

sự phủ

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

clothing

Quần áo, mặc tu phục

Tự điển Dầu Khí

clothing

o   sự bọc, sự phủ; quần áo

§   anticontamination clothing : quần áo chống nhiễm xạ; quần áo chống nhiễm bẩn

§   protactive clothing : quần áo bảo vệ

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

clothing

bao, vỏ; lớp bọc, lớp phủ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

clothing

bao, vò; lớp bọc, lớp phủ