clout
đặt đường ray
clout
đinh mũ dẹt
clout
đinh mũ vuông
clout /xây dựng/
đinh mũ dẹt
clout /xây dựng/
đinh mũ vuông
clout /giao thông & vận tải/
đặt đường ray
bind, clout /xây dựng/
đóng đai
clothing, clout, coat
lớp bọc
casing cover, clothing, clout, cover
lòng bao chắn