bind /xây dựng/
liên (xi măng)
bind
mắc kẹt
bind
mắc kẹt (dụng cụ)
bind
sự kẹp chặt
bind
chi tiết nối ghép
bind /cơ khí & công trình/
chi tiết nối ghép
bind
sách liên kết
attach, bind
buộc chặt
bind, cementation /hóa học & vật liệu/
gắn kết
bind, clout /xây dựng/
đóng đai
band clutch, bind
bộ liên kết kiểu dải
bind, to bind
đóng kết
append, bind, columnar
cột
bind, bracing, constraint, fastening
sự kẹp chặt
bind, brace, bracing, buckle
ngàm
agglutination, agglutinative, bind, binding
tác dụng dính kết
adjoin, adjoint, assemble, band, bind
nối