Việt
đóng kết
liên kết
gắn kết
dính kết
Anh
bind
to bind
IN bind
Đức
binden
Injektor schließt (Einspritzende).
Kim phun đóng (kết thúc phun).
Das Taktventil schließt die Verbindung zwischen Druckrohr und Saugrohr.
Van xung nhịp đóng kết nối giữa ống nén và ống hút.
binden /vt/XD/
[EN] (xi măng) IN bind
[VI] liên kết, gắn kết, đóng kết, dính kết
bind, to bind