TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

in a bind

gặp khó khăn

 
Tự điển Dầu Khí
in bind

liên kết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gắn kết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đóng kết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dính kết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

in a bind

in a bind

 
Tự điển Dầu Khí
in bind

IN bind

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

in bind

binden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

binden /vt/XD/

[EN] (xi măng) IN bind

[VI] liên kết, gắn kết, đóng kết, dính kết

Tự điển Dầu Khí

in a bind

[in ə baind]

o   gặp khó khăn