Việt
gặp khó khăn
liên kết
gắn kết
đóng kết
dính kết
Anh
in a bind
IN bind
Đức
binden
binden /vt/XD/
[EN] (xi măng) IN bind
[VI] liên kết, gắn kết, đóng kết, dính kết
[in ə baind]
o gặp khó khăn