TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

liên

liên

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không cẤt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mạch lạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết chặt chẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

liên

 bind

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cutless

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

liên

ununterbrochen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fortlaufend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kontinuierlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verbinden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vereinigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zusammenfügen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

miteinander

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sofort

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufeinanederfolgend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

koharieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kontinuierlich

liên tục

:: Ionenbindung

:: Liên kết ion

Stranggießen

Đúc liên tục

Stufenwerkzeuge

Khuôn liên hoàn

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Kennlinienart (z.B. stetig linear, stetig nicht linear, nicht stetig),

Kiểu đặc tuyến (thí dụ: liên tục thẳng, liên tục không thẳng, không liên tục)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

koharieren /(sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) mạch lạc; liên; kết chặt chẽ;

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cutless

liên; không cẤt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bind /xây dựng/

liên (xi măng)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

liên

ununterbrochen (a), fortlaufend (a), kontinuierlich (a); verbinden vt, vereinigen vt, zusammenfügen vt

liên

liên

1) miteinander (a), sofort (adv), aufeinanederfolgend (a); kontinuierlich (adv); nói hai giờ liên in zwei kontinuierlichen Stunden reden; uống liên một hoi in einem Zug kontinuierlich austrinken;

2) (vết thương) sich schließen, vernarben vi; vết thương liên da die Wunde vernarbt