TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kết chặt chẽ

mạch lạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết chặt chẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kết chặt chẽ

koharieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die elektrischen Anziehungskräfte zwischen den negativ geladenen Elektronen und den positiv geladenen Metallionen bewirken den festen Zusammenhalt und damit die Festigkeit des metallischen Werkstoffes.

Lực hút giữa những electron điện tích âm và những ion kim loại điện tích dương tạo nên sự liên kết chặt chẽ và do đó tạo nên độ bền của vật liệu kim loại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

koharieren /(sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) mạch lạc; liên; kết chặt chẽ;