Việt
mạch lạc
liên
kết chặt chẽ
dính vào nhau
gắn kết vào nhau
mắc
nối
liên kết
Đức
koharieren
koharieren /(sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) mạch lạc; liên; kết chặt chẽ;
(Physik) dính vào nhau; gắn kết vào nhau; mắc; nối; liên kết;