TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dính vào nhau

dính vào nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gắn kết vào nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dính vào nhau

koharieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sandwichbleche. Sie bestehen aus zwei Stahlblechen, die mit einer 25…50 µm dicken, viskoelastischen Kunststoffschicht verklebt sind (Bild 1).

Thép tấm hai lớp/thép tấm sandwich, gồm hai tấm thép được dán dính vào nhau bằng một lớp nhựa dẻo dày khoảng 25 – 50 µm (Hình 1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

koharieren /(sw. V.; hat)/

(Physik) dính vào nhau; gắn kết vào nhau; mắc; nối; liên kết;