Việt
dính vào nhau
gắn kết vào nhau
mắc
nối
liên kết
Đức
koharieren
Sandwichbleche. Sie bestehen aus zwei Stahlblechen, die mit einer 25…50 µm dicken, viskoelastischen Kunststoffschicht verklebt sind (Bild 1).
Thép tấm hai lớp/thép tấm sandwich, gồm hai tấm thép được dán dính vào nhau bằng một lớp nhựa dẻo dày khoảng 25 – 50 µm (Hình 1).
koharieren /(sw. V.; hat)/
(Physik) dính vào nhau; gắn kết vào nhau; mắc; nối; liên kết;