TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ununterbrochen

không ngừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên tiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không ngót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không dứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không gián doạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên tục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không ngớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên miên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ununterbrochen

ununterbrochen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

stetig

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

ununterbrochen

continu

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Messsystem opto CONTROL wird bevor-zugt eingesetzt in der Produktion und Qualitätssicherung für ununterbrochen hochdynamischeMessungen z. B. an Extrusionslinien (Bild 4).

Hệ thống đo lường optoCONTROL được ưu tiên sử dụng trong sản xuất và đảm bảo chất lượng trong việc đo liên tục có tính năng động cao, thí dụ: trong dây chuyển ép đùn (Hình 4).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Nach kurzer Zeit leuchtet die Warnleuchte ununterbrochen.

Sau một thời gian ngắn, đèn cảnh báo sẽ sáng liên tục.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

stetig,ununterbrochen

continu

stetig, ununterbrochen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ununterbrochen /(Adj.)/

không ngừng; không ngớt; không đứt; liên tiếp; liên miên;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ununterbrochen /(ununterbrochen) a/

(ununterbrochen) không ngừng, không ngót, không dứt, không gián doạn, liên tiếp, liên tục.