continu,continue
continu, ue [kõtiny] adj. và n. m. I. adj. 1. Liên tục, không ngừng, nối tiếp. Journée continue: Ngàỵ làm việc thông tầm (chỉ nghỉ ăn cơm). 2. ĐIỆN Courant continu: Dồng điện một chiều. > TOÁN Fonction continue sur un intervalle: Hàm số liên tục trên một đoạn. > NGÔN Liên tục. Les voyelles, contrairement aux consonnes occlusives, sont continues: Các nguyên âm, trái vói các phụ âm tắc, đều liên tục. n. n. m. Cái liên tục, sự vật liên tiếp.