TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kontinuierlich

liên tục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không ngừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên miên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không dứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không ngớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kontinuierlich

continuous

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kontinuierlich

kontinuierlich

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kontinuierlich wirkende Aktion

Tác động liên tục

Rührkessel (kontinuierlich), stationär, homogen

Bình khuấy phản ứng lý tưởng (vận hành liên tục), ổn định, đồng thể

Kontinuierlich und verzögerungsfrei arbeitender Ableiter

Bẫy hơi kiểu phao Hoạt động liên tục

Ideales Strömungsrohr (kontinuierlich), stationär, homogen

Bình khuấy phản ứng dạng ống lý tưởng (vận hành liên tục) ổn định, đồng thể

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kontinuierlich

liên tục

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kontinuierlich /[kontinu'i:arliọ] (Adj.) (bildungsspr.)/

liên tục; không ngừng; liên miên; không dứt; không ngớt (stetig, ununterbrochen);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kontinuierlich /adj/ÂM, M_TÍNH, Đ_TỬ, ÔTÔ, Đ_KHIỂN, L_KIM, V_LÝ, VLB_XẠ, V_TẢI/

[EN] continuous

[VI] liên tục

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Kontinuierlich

continuous

Lexikon xây dựng Anh-Đức

kontinuierlich

continuous

kontinuierlich