TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

agglutination

sự dính kết

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự kểt dính

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

sự kết dính

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự kết cứng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự ngưng kết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dính lại với nhau do kháng thể huyết thanh gọi là agglutinin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tác dụng dính kết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đính kết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

agglutination

agglutination

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 cohesion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 agglutinative

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bind

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 binding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cementation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

agglutination

Verklebung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verklumpung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Agglutination

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zusammenkleben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verkittung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zementation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

agglutination

agglutination

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cimentation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

agglutination,cementation /SCIENCE/

[DE] Verkittung; Zementation

[EN] agglutination; cementation

[FR] agglutination; cimentation

Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

agglutination

The clumping of cells to one another caused by the binding of molecules (the agglutinin) to the cell surface so that one or more cells are linked to one another by an agglutinin bridge. See hemagglutination.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verklebung /f/CN_HOÁ/

[EN] agglutination

[VI] sự dính kết

Verklumpung /f/CNT_PHẨM/

[EN] agglutination

[VI] sự dính kết

Agglutination /f/CN_HOÁ, CNT_PHẨM/

[EN] agglutination

[VI] sự dính kết

Zusammenkleben /nt/CN_HOÁ/

[EN] agglutination

[VI] sự đính kết

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

agglutination

sự dính kết

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

agglutination

sự dính kết

agglutination, cohesion

sự ngưng kết, sự dính lại với nhau do kháng thể huyết thanh gọi là agglutinin

agglutination, agglutinative, bind, binding

tác dụng dính kết

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

agglutination

sự kết dính, sự kết cứng

Tự điển Dầu Khí

agglutination

[ə, glu:ti'nei∫n]

  • danh từ

    o   sự dính kết

  • Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

    agglutination

    sự kểt dính