buckle /xây dựng/
măngsông xiết chặt
buckle
độ uốn dọc
buckle
cái móc nối
buckle
biến dạng
buckle /xây dựng/
blông đai
buckle
tốc kẹp
buckle /toán & tin/
uốn cong lại
buckle
uốn dọc
buckle
măngsông xiết chặt
buckle /toán & tin/
uốn cong lại
buckle /xây dựng/
làm cong vênh
buckle /xây dựng/
sự cong vênh
buckle
ly hợp ngàm
buckle /điện/
cốt đai kẹp
buckle
vết ấn lõm
buckle
bị vênh
buckle
làm cong vênh
buckle
độ cọng vênh
buckle
làm phình
buckle /hóa học & vật liệu/
làm sụp đổ
buckle
làm sụp đổ
buckle
oằn
bow, buckle
cốt đai
buckle, cripple
mất ổn định
buckle, warped /cơ khí & công trình/
bị vênh
buckle, buckled
bị cong
brackets, buckle
móc