Việt
ly hợp ngàm
biến dạng
bị cong
bị vênh
ngâm
tóc kẹp
ngàm
tốc kẹp
giá treo
độ uốn dọc
độ sóng
Anh
buckle
clamped
ngàm, tốc kẹp; giá treo; độ uốn dọc; độ sóng (ỡ tiết diện dọc của các băng thép dát); ly hợp ngàm; biến dạng; bị cong, bị vênh
ngâm, tóc kẹp; ly hợp ngàm; biến dạng; bị cong, bị vênh
buckle, clamped