Việt
tốc kẹp
ngàm
đồ gá
kẹp
phụ tùng
thiết bị
cái móc
cái kẹp
vòng kẹp
giá treo
độ uốn dọc
độ sóng
ly hợp ngàm
biến dạng
bị cong
bị vênh
cái tốc kẹp
Anh
buckle
fixture
Rest
clasp
clamping stirrup
pinch dog
Đức
Angel
Bride
Schnalle
vòng kẹp, tốc kẹp
ngàm, tốc kẹp; giá treo; độ uốn dọc; độ sóng (ỡ tiết diện dọc của các băng thép dát); ly hợp ngàm; biến dạng; bị cong, bị vênh
Angel /f/CNSX/
[EN] buckle
[VI] ngàm, tốc kẹp (của giàn)
Bride /f/CT_MÁY/
[VI] ngàm, tốc kẹp
Schnalle /f/CT_MÁY/
[EN] buckle, clasp
[VI] tốc kẹp, cái móc, cái kẹp
đồ gá; kẹp, tốc kẹp; phụ tùng, thiết bị
cái tốc kẹp (tiện gỗ)