Angel /[’arjal], die; -, -n/
cần câu;
er geht ihr an die Angel : (nghĩa bóng) hắn bị cô ta câu.
Angel /[’arjal], die; -, -n/
cái bản lề (Zapfen);
quietschende Angeln : những cái bản lề kêu ken két etw. aus den Angeln heben : thay đổi điều gì một cách căn bản, thay đổi tận gốc.
Angel /[’arjal], die; -, -n/
phần cán dao nối dài;
Angel /gerät, das/
dụng cụ câu cá;
Angel /schnür, die/
chỉ câu;
dây câu (Angelleine);