TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fang

lò thông gió

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mồi

 
Tự điển Dầu Khí

khởi động

 
Tự điển Dầu Khí

chuôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

fang

fang

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

fang

Angel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Angel /f/CT_MÁY/

[EN] fang, tang

[VI] chuôi, cán

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

fang

lò thông gió

Tự điển Dầu Khí

fang

  • danh từ

    o   lò thông gió

  • động từ

    o   mồi, khởi động (máy bơm)