Việt
dụng cụ câu cá
đồ lề đánhcá
Đức
Angel
Fischgerät
Fischgerät /n -(e)s, -e/
đồ lề đánhcá, dụng cụ câu cá; Fisch
Angel /gerät, das/
dụng cụ câu cá;