brackets /toán & tin/
dấu ngoặc vuông ([])
brackets
dấu ngoặc vuông ([])
brackets, buckle
móc
curly bracket, brackets
dấu ngoặc {}
brackets, hardware, ironmongery
vòng cữ
ansa vitellina, brackets, cramp
quai tĩnh mạch noãn hoàng
brackets, coat nail, cramp
đinh đỉa