TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 hardware

đồ kim khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đồ ngũ kim

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần cứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật liệu sắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sản phẩm sắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy gia công đồ ngũ kim

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng cữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phụ tùng cửa đi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quai kẹp ngói

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 hardware

 hardware

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hardware mounting machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brackets

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ironmongery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

door furniture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 furniture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tile cramp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cramp-iron

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hardware

đồ kim khí

 hardware

đồ ngũ kim

 hardware /toán & tin/

phần cứng

Những thành phần vật lý của hệ thống máy tính, như máy tính, máy vẽ, máy in, thiết bị đầu cuối, bàn số hóa ...

 hardware /cơ khí & công trình/

vật liệu sắt

 hardware

sản phẩm sắt

hardware mounting machine, hardware /xây dựng/

máy gia công đồ ngũ kim

 brackets, hardware, ironmongery

vòng cữ

door furniture, furniture, hardware

phụ tùng cửa đi

tile cramp, cramp-iron, hardware, loop

quai kẹp ngói