hardware
đồ kim khí
hardware
đồ ngũ kim
hardware /toán & tin/
phần cứng
Những thành phần vật lý của hệ thống máy tính, như máy tính, máy vẽ, máy in, thiết bị đầu cuối, bàn số hóa ...
hardware /cơ khí & công trình/
vật liệu sắt
hardware
sản phẩm sắt
hardware mounting machine, hardware /xây dựng/
máy gia công đồ ngũ kim
brackets, hardware, ironmongery
vòng cữ
door furniture, furniture, hardware
phụ tùng cửa đi
tile cramp, cramp-iron, hardware, loop
quai kẹp ngói