TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật liệu sắt

vật liệu sắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vật liệu sắt

 hardware

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Im Lauf der Jahrhunderte wurden die Eigenschaften von Eisen-Werk - stoffen immer mehr verbessert.

Những thế kỷ sau đó, các tính chất của vật liệu sắt ngày càng được cải thiện.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Säuren bei Eisenwerkstoffen, weiches Wasser

Acid đối với vật liệu sắt, nước mềm

Für Eisenwerkstoffe, Nichteisenmetalle und Nichtmetalle

Cho vật liệu sắt, vật liệu phi sắt, phi kim loại

Kurznamen der Eisenwerkstoffe nach der zurückgezogenen DIN 17 006

Tên tắt của vật liệu sắt theo chuẩn DIN 17 006 đã bị thu hồi

Kurznamen der Eisenwerkstoffe nach der zurückgezogenen DIN 17 006 (Fortsetzung)

Tên tắt của vật liệu sắt theo chuẩn DIN 17 006 đã bị thu hồi (tiếp theo)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hardware /cơ khí & công trình/

vật liệu sắt