TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dấu ngoặc

dấu ngoặc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nội đung viết được đặt trong dấu ngoặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vỗ gươm vào vai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu ngoặc đơn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

dấu ngoặc

curly bracket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 braces

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

braces

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bracket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brackets

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

parentheses

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parentheses

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 curly bracket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bracket

 
Từ điển toán học Anh-Việt

round bracket

 
Từ điển toán học Anh-Việt

square bracket

 
Từ điển toán học Anh-Việt

parenthesis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

brackets

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dấu ngoặc

Klammer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dấu ngoặc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Klammern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einklammerung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Akkolade

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Steht ein „-“-Zeichen vor der Klammer, so müssen bei deren Weglassen alle innerhalb der Klammer vorhandenen Vorzeichen umgekehrt werden.

Nếu có “–” trước dấu ngoặc, khi bỏ nó ta phải đổi tất cả các dấu trong dấu ngoặc.

Klammerrechnung (Rechnen mit Summen)

Phép tính có dấu ngoặc (tính tổng số)

Runde, eckige, geschweifte, spitze Klammer auf und zu

Dấu ngoặc tròn, góc, móc, nhọn đóng và mở

Ausdrücke (Summen) mit mehreren Klammern werden umgewandelt, indem man die Klammern von innen her auflöst.

Các biểu thức (hay tổng số) với nhiều dấu ngoặc bên ngoài có thể chuyển đổi bằng cách giải tỏa các dấu ngoặc theo thứ tự từ trong ra ngoài.

Sie werden in Anführungszeichen geschrieben (vorn unten, hinten oben)

Chúng được ghi trong dấu ngoặc kép (ở trước phía dưới, ở sau phía trên)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Akkolade /f =, -n/

1. (sủ) sự vỗ gươm vào vai (trong lễ phong kỵ sĩ); 2. dấu ngoặc, dấu ngoặc đơn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einklammerung /die; -, -en/

dấu ngoặc; nội đung viết được đặt trong dấu ngoặc (Klammer);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Klammer /f/IN/

[EN] parenthesis

[VI] dấu ngoặc

Klammern /f pl/IN/

[EN] brackets

[VI] dấu ngoặc

Klammern /f pl/TOÁN/

[EN] brackets

[VI] dấu ngoặc

Từ điển toán học Anh-Việt

bracket

dấu ngoặc

curly bracket

dấu ngoặc {}

round bracket

dấu ngoặc ( )

square bracket

dấu ngoặc [ ]

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 braces

dấu ngoặc

braces, bracket

dấu ngoặc ({})

curly bracket, brackets

dấu ngoặc {}

parentheses

dấu ngoặc (tròn)

 parentheses

dấu ngoặc (tròn)

 braces /toán & tin/

dấu ngoặc ({})

 curly bracket /toán & tin/

dấu ngoặc {}

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dấu ngoặc

Klammer f; dấu ngoặc dan Klammer f, runde Klammer f; trong dấu ngoặc dan in Klammern; dấu ngoặc kép Anführungszeichen pl, Gänsefüßchen (Gänsefüßchen) setzen; mở dấu ngoặc kép Anführungzeichen dấu ngoặc tròn runde Klammer f; dấu ngoặc ôm geschweifte Klammer f; dấu ngoặc vuông Häkchen n