klammern /(sw. V.; hat)/
bám vào;
bíu vào;
bám lấy;
nắm chặt [an + Akk : vào ai, vật gì];
sich an eine Hoff nung klammern : bám víu vào một tia hy vọng.
klammern /(sw. V.; hat)/
(ngón tay, bàn tay) nắm chặt;
giữ chặt [um + Akk ];
klammern /(sw. V.; hat)/
kẹp bằng kẹp;
cặp lại;
kẹp lại;
eine Wunde klammern : kẹp vết thưang.
klammern /(sw. V.; hat)/
kẹp vào [an + Akk ];
einen Zettel an das Buch klammern : kẹp một tà giấy vào quyền sách.
klammern /(sw. V.; hat)/
(Boxen) ôm chặt;
kẹp chặt (đối thủ);