Việt
bộ khòi phục dõng một chiéu
cái kẹp
Anh
clamper
Đức
klammern
Pháp
[DE] klammern
[VI] cái kẹp
[EN] clamper
[FR] clamper
bệ ghim, bộ khôi phục dbng mật chiều X em direct-current restorer,