krampfen /(sw. V.; hat)/
bấu vào;
bíu vào;
bám víu;
klammern /(sw. V.; hat)/
bám vào;
bíu vào;
bám lấy;
nắm chặt [an + Akk : vào ai, vật gì];
bám víu vào một tia hy vọng. : sich an eine Hoff nung klammern
krallen /(sw. V.; hat)/
bám vào;
bấu vào;
bíu vào;
bấu chặt;
cấu [an + Akk : vào ];
con mèo bấu chặt vào thân cây. : die Katze krallte sich an den Baumstamm