TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bíu vào

bấu vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bíu vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bám víu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bám vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bám lấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nắm chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bấu chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bíu vào

krampfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

klammern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

krallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich an eine Hoff nung klammern

bám víu vào một tia hy vọng.

die Katze krallte sich an den Baumstamm

con mèo bấu chặt vào thân cây.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

krampfen /(sw. V.; hat)/

bấu vào; bíu vào; bám víu;

klammern /(sw. V.; hat)/

bám vào; bíu vào; bám lấy; nắm chặt [an + Akk : vào ai, vật gì];

bám víu vào một tia hy vọng. : sich an eine Hoff nung klammern

krallen /(sw. V.; hat)/

bám vào; bấu vào; bíu vào; bấu chặt; cấu [an + Akk : vào ];

con mèo bấu chặt vào thân cây. : die Katze krallte sich an den Baumstamm