Việt
cấu
cào.
bị co thắt
bấu vào
bíu vào
bám víu
Đức
krampfen
ich fühlte, wie sich mein Magen krampfte
tôi cảm thấy dạ dày của mình co thắt lại.
krampfen /(sw. V.; hat)/
bị co thắt;
ich fühlte, wie sich mein Magen krampfte : tôi cảm thấy dạ dày của mình co thắt lại.
bấu vào; bíu vào; bám víu;
krampfen /vt/
cấu, cào.