TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị co thắt

bị co thắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đứt do thắt cổ chai

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ thắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hình thành cổ thắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

bị co thắt

necking down

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

bị co thắt

krampfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich fühlte, wie sich mein Magen krampfte

tôi cảm thấy dạ dày của mình co thắt lại.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

necking down

đứt do thắt cổ chai, bị co thắt (khuyết tật kéo dây), độ thắt, sự hình thành cổ thắt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

krampfen /(sw. V.; hat)/

bị co thắt;

tôi cảm thấy dạ dày của mình co thắt lại. : ich fühlte, wie sich mein Magen krampfte