TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bấu vào

bấu vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bám vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bíu vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bám víu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghim vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dâm sâu vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bấu chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bấu vào

festkrallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

krampfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

graben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

krallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dabei greifen Nocken, Kugeln oder Haken in Hinterschneidungen ein und bewirken so eine formschlüssige Verbindung (Bild 1).

Qua đó cam, bi hoặc móc bấu vào trong các ngạnh chắn/phần xén mặt nhau và tạo thành một kết nối theo hình dạng (Hình 1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Katze krallt sich am Vorhang fest

con mèo bấu chặt vào tấm màn.

ihre Fingernägel gruben sich in seinen Arm

những móng tay-cô ta cắm vào cánh tay hắn

Falten graben sich in jmds. Stirn (geh.)

những nếp -nhăn hằn sâu trên trán ai.

die Katze krallte sich an den Baumstamm

con mèo bấu chặt vào thân cây.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

festkrallen /sich (sw. V.; hat)/

(thú) bấu vào; bám vào (bằng móng vuốt);

con mèo bấu chặt vào tấm màn. : die Katze krallt sich am Vorhang fest

krampfen /(sw. V.; hat)/

bấu vào; bíu vào; bám víu;

graben /(st. V.; hat)/

bấu vào; cắm vào; ghim vào; dâm sâu vào (cái gì);

những móng tay-cô ta cắm vào cánh tay hắn : ihre Fingernägel gruben sich in seinen Arm những nếp -nhăn hằn sâu trên trán ai. : Falten graben sich in jmds. Stirn (geh.)

krallen /(sw. V.; hat)/

bám vào; bấu vào; bíu vào; bấu chặt; cấu [an + Akk : vào ];

con mèo bấu chặt vào thân cây. : die Katze krallte sich an den Baumstamm