TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bấu chặt

bấu chặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bám chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bám chật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nắm chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bám vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bấu vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bíu vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bấu chặt

 grip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bấu chặt

ankrallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einkrallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

krallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Aufgabe der Nuten ist, dass sich das einrieselnde Kunststoffgranulat in den Nuten „verkrallt" und dadurch ein Mitdrehen des Materials im Schneckengang verhindert wird.

Nhiệm vụ của rãnh là giúp hạt chất dẻo rơi vào trong có thể "bấu chặt" lên rãnh vàqua đó tránh được việc nguyên liệu bị trục vít cuốn tuột theo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vor Schmerz krallte sie die Finger ins Kissen ein

bà ta bấu mạnh các đầu ngón tay vào gối vì quá đau đớn.

die Katze krallte sich an den Baumstamm

con mèo bấu chặt vào thân cây.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ankrallen /(sw. V.; hat)/

bấu chặt; bám chặt [an + Akk od Dat : vào ];

einkrallen /(sw. V.; hat)/

(ngón tay) bấu chặt; bám chật; nắm chặt;

bà ta bấu mạnh các đầu ngón tay vào gối vì quá đau đớn. : vor Schmerz krallte sie die Finger ins Kissen ein

krallen /(sw. V.; hat)/

bám vào; bấu vào; bíu vào; bấu chặt; cấu [an + Akk : vào ];

con mèo bấu chặt vào thân cây. : die Katze krallte sich an den Baumstamm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grip /cơ khí & công trình/

bấu chặt

 grip

bấu chặt