ankrallen /(sw. V.; hat)/
bấu chặt;
bám chặt [an + Akk od Dat : vào ];
einkrallen /(sw. V.; hat)/
(ngón tay) bấu chặt;
bám chật;
nắm chặt;
bà ta bấu mạnh các đầu ngón tay vào gối vì quá đau đớn. : vor Schmerz krallte sie die Finger ins Kissen ein
krallen /(sw. V.; hat)/
bám vào;
bấu vào;
bíu vào;
bấu chặt;
cấu [an + Akk : vào ];
con mèo bấu chặt vào thân cây. : die Katze krallte sich an den Baumstamm