Việt
bấu chặt
bám chật
nắm chặt
Đức
einkrallen
vor Schmerz krallte sie die Finger ins Kissen ein
bà ta bấu mạnh các đầu ngón tay vào gối vì quá đau đớn.
einkrallen /(sw. V.; hat)/
(ngón tay) bấu chặt; bám chật; nắm chặt;
bà ta bấu mạnh các đầu ngón tay vào gối vì quá đau đớn. : vor Schmerz krallte sie die Finger ins Kissen ein