Việt
bấu chặt
bám chặt
nài nỉ
híu kéo
van xin
bấu víu
Đức
ankrallen
ankrallen /(sw. V.; hat)/
bấu chặt; bám chặt [an + Akk od Dat : vào ];
(landsch ) nài nỉ; híu kéo; van xin; bấu víu;