TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nài nỉ

nài nỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

van xin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nằn nì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cầu xin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khẩn khoản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khẩn khoản mời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuyết phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xin xỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khẩn cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

híu kéo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bấu víu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cầu khẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quấy rầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm phiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thúc bách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nài nỉ

dremmeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

benzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

flehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

notigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abbetteln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ankrallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bitten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zudringlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

betteln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er benzte so lange, bis er seinen Willen bekam

nó nài nỉ mãi cho đến khi đạt được nguyện vọng.

er nötigte uns zum Essen

anh ẩy đề nghị chúng tôi ở lại dùng bữa.

der Mutter 50 Pfennig für ein Eis abbetteln

nài nỉ xin mẹ 50 xu để mua kem.

jmdn. um Geld bitten

xin ai tiền

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dremmeln /(sw. V.; hat) (landsch.)/

nài nỉ; van xin (drängend bitten);

benzen /(sw. V.; hat)/

nài nỉ; nằn nì (inständig, beharrlich bitten);

nó nài nỉ mãi cho đến khi đạt được nguyện vọng. : er benzte so lange, bis er seinen Willen bekam

flehen /[’fle:an] (sw. V.; hat) (geh.)/

cầu xin; nài nỉ; khẩn khoản;

notigen /(sw. V.; hat)/

khẩn khoản mời; thuyết phục; nài nỉ;

anh ẩy đề nghị chúng tôi ở lại dùng bữa. : er nötigte uns zum Essen

abbetteln /(sw. V; hat) (ugs.)/

xin; xin xỏ; nài nỉ; khẩn cầu;

nài nỉ xin mẹ 50 xu để mua kem. : der Mutter 50 Pfennig für ein Eis abbetteln

ankrallen /(sw. V.; hat)/

(landsch ) nài nỉ; híu kéo; van xin; bấu víu;

bitten /(st. V.; hat)/

xin; cầu xin; van xin; cầu khẩn; nài nỉ [um + Akk : điều gì/cái gì];

xin ai tiền : jmdn. um Geld bitten

zudringlich /(Adj.)/

quấy rầy; làm phiền; thúc bách; nài nỉ;

betteln /[’betoln] (sw. V.; hat)/

cầu xin; nài nỉ; xin xỏ; khẩn cầu [um + Akk : cái gì/ điều gì];