Việt
cầu xin
khẩn khoản
nằn nì
nài nỉ
cầu khẩn
cầu nguyện
Đức
flehen
um Gnade flehen
cầu xin tha thủ.
flehen /[’fle:an] (sw. V.; hat) (geh.)/
cầu xin; nài nỉ; khẩn khoản;
cầu khẩn; cầu nguyện;
flehen /vi (um A)/
vi (um A) cầu xin, nằn nì, khẩn khoản; um Gnade flehen cầu xin tha thủ.